Học hiệu quả cao bằng cách đăng ký
Thành viên VIP
- Đăng kí VIP
Đăng ký
Đăng nhập
Luyện bài tập
Ôn lý thuyết
Đề thi
Thi Đấu
Giới thiệu
Học phí
Mã kích hoạt
học lớp khác
MÔN TOÁN
MÔN LÝ
MÔN SINH
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
MÔN SỬ
MÔN ĐỊA
Luyện bài tập trắc nghiệm MÔN TIẾNG ANH Lớp 6
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
A.1.
Từ vựng 1: Đồ dùng học tập và môn học
A.2.
Từ vựng 2: Hoạt động ở trường học
A.3.
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
A.4.
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
A.5.
Ngữ pháp: Động từ: STUDY, HAVE, DO, PLAY
A.6.
Ngữ âm: Âm / ʌ / và / əʊ /
A.7.
Kĩ năng đọc
A.8.
Kĩ năng nghe
UNIT 2: MY HOME
B.1.
Từ vựng: Ngôi nhà của tôi
B.2.
Ngữ pháp: There is/There are
B.3.
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
B.4.
Ngữ âm: các âm /z/ , / s/ và / ɪz/
B.5.
Kĩ năng viết
UNIT 3: MY FRIENDS
C.1.
Từ vựng 1: Miêu tả ngoại hình
C.2.
Từ vựng 2: Miêu tả tính cách
C.3.
Ngữ pháp: Động từ have và to be dùng để miêu tả
C.4.
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn cho tương lai
C.5.
Ngữ âm: Âm /p/ và /b/
C.6.
Kĩ năng nghe
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
D.1.
Từ vựng (Phần 1): Chỉ phương hướng
D.2.
Từ vựng (Phần 2): Địa điểm
D.3.
Từ vựng (Phần 3): Miêu tả nơi chốn
D.4.
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
D.5.
Ngữ âm: Phát âm /i:/ và / ɪ/
D.6.
Kĩ năng nghe
D.7.
Kĩ năng viết
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
E.1.
Từ vựng: Kì quan thiên nhiên thế giới
E.2.
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
E.3.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "must"
E.4.
Ngữ âm: Âm /t/ và /st/
E.5.
Kĩ năng đọc
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
F.1.
Từ vựng: Ngày Tết của chúng tôi
F.2.
Ngữ pháp: should/shouldn't
F.3.
Ngữ pháp: will/won't - dự định tương lai
F.4.
Ngữ âm: Âm /s/ và /ʃ/
F.5.
Kĩ năng viết
UNIT 7: TELEVISION
G.1.
Từ vựng: Truyền hình
G.2.
Ngữ pháp: Từ nối: and, but, so, because, although
G.3.
Ngữ pháp: Câu hỏi Wh-
G.4.
Ngữ âm: Âm /θ/ & /ð/
G.5.
Kĩ năng viết - Unit 7
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
H.1.
Từ vựng: Thể thao và trò chơi
H.2.
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
H.3.
Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh
H.4.
Ngữ âm - Phát âm /eə/ và /ɪə/
H.5.
Kĩ năng viết - Unit 8
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
I.1.
Từ vựng: Các thành phố trên thế giới
I.2.
Ngữ pháp - Thì Hiện tại hoàn thành
I.3.
Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ dài
I.4.
Ngữ âm - Phát âm /əʊ/ & /aɪ/
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
J.1.
Từ vựng - Ngôi nhà trong tương lai
J.2.
Ngữ pháp -Thì Tương lai đơn
J.3.
Ngữ pháp - Cấu trúc với MIGHT
J.4.
Ngữ âm - Phát âm /dr/ & /tr/
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
K.1.
Từ vựng - Thế giới xanh sạch
K.2.
Ngữ pháp - Câu điều kiện loại 1
K.3.
Ngữ âm -Phát âm /ɑː/ và /æ/
UNIT 12: ROBOTS
L.1.
Từ vựng - Robot
L.2.
Ngữ pháp - COULD
L.3.
Ngữ pháp - WILL BE ABLE TO
Gửi Bài Tập