banner redirect homepage

Từ vựng: Days

1. add/æd/   

(v) thêm vào

- Melt the butter, then add the onion.

(Đun chảy bơ, sau đó cho hành tây vào.)

-  Do you have anything to add?

(Bạn có thêm cái gì nữa không?)

2. brush teeth /brʌʃ//tiːθ/   

(v) đánh răng

You should brush your teeth twice a day.

(Bạn nên đánh răng hai lần một ngày.)

3. carnival/ˈkɑːnɪvl/   

(n) lễ hội âm nhạc đường phố

- There is a local carnival every year.

(Có một lễ hội địa phương hàng năm.)

- The children are getting ready for the village carnival.

(Những đứa trẻ đang chuẩn bị sẵn sàng cho lễ hội hóa trang của làng.)

4. celebrate/ˈselɪbreɪt/   

(v) tổ chức lễ kỉ niệm

How do people celebrate New Year in your country?

(Mọi người đón năm mới ở đất nước của bạn như thế nào?)

5. celebration/ˌselɪˈbreɪʃn/   

(n) lễ kỉ niệm

I hope you'll join in the Christmas celebrations.

(Tôi hy vọng bạn sẽ tham gia vào lễ kỷ niệm Giáng sinh.)

6. celebrity/səˈlebrəti/   

(n) người nổi tiếng

It's his dream to become a celebrity chef.

(Đó là ước mơ của anh ấy để trở thành một đầu bếp nổi tiếng.)

7. chat/tʃæt/

(v) trò chuyện

- I'm sorry I can't stop to chat.

(Tôi xin lỗi vì tôi không thể dừng lại để trò chuyện.)

- My kids spend hours chatting on the phone to their friends.

(Các con tôi dành hàng giờ để trò chuyện trên điện thoại với bạn bè của chúng.)

7. culture quiz /ˈkʌltʃə(r)//kwɪz/   

(n) cuộc thi tìm hiểu về văn hóa

- The magazine publishes a culture quiz once a month.

(Tạp chí xuất bản một cuộc thi về văn hóa mỗi tháng một lần.)

- The culture quiz will be a team event organized by the local school.

(Cuộc thi về văn hóa sẽ là một sự kiện đồng đội do trường học địa phương tổ chức.)

8. do homework /duː//ˈhəʊmwɜːk/   

(v) làm bài tập

- I always do my homework on the bus.

(Tôi luôn làm bài tập về nhà trên xe buýt.)

- You must do all the homework before coming to class.

(Bạn phải làm tất cả các bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

9. get up /gɛt/ /ʌp  

(v) ngủ dậy, thức dậy

- He always gets up early.

(Anh ấy luôn dậy sớm.)

- Could you get me up at 6.30 tomorrow?

(Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 6h30 ngày mai được không?)

10. have (breakfast) /hæv/   

(v) ăn (sáng)

- I have prawns and rice for lunch.

(Tôi có tôm và cơm cho bữa trưa.)

- Why don't we have breakfast together on Friday?

(Tại sao chúng ta không ăn sáng cùng nhau vào thứ sáu?)

11. relax/rɪˈlæks/   

(v) thư giãn

- Just relax and enjoy the movie.

(Chỉ cần thư giãn và thưởng thức bộ phim.)

- He is relaxing at home, watching TV.

(Anh ấy đang thư giãn ở nhà, xem TV.)

12. watch/wɒtʃ/   

(v) xem 

- The film is fun to watch.

(Xem phim rất vui.)

- ‘Would you like to play?’ ‘No thanks - I'll just watch.’

(“Bạn có muốn chơi không?” “Không, cảm ơn — Tôi sẽ chỉ xem.”)

13. welcome /ˈwelkəm/   

(v) chào đón

- Good evening everybody. Welcome to the show!

(Chào buổi tối mọi người. Chào mừng đến chương trình!

- Welcome home!

(Chào mừng bạn về nhà!)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY