banner redirect homepage

Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống

1. dessert /dɪˈzɜːt/   

(n) món tráng miệng

2. beef /biːf/   

(n) thịt bò

3. bread /bred/   

(n) bánh mì

4. cheese /tʃiːz/   

(n) phô mai

5. juice /dʒuːs/   

(n) nước ép

6. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/   

(n) nguyên liệu

7. lamb /læm/   

(n) thịt cừu

8. lemonade /ˌleməˈneɪd/   

(n) nước chanh

9. mineral water   

(n) nước khoáng

10. noodles /ˈnuːdl/   

(n) mì

11. pizza /ˈpiːtsə/  

(n) bánh pi-za

12. pork /pɔːk/   

(n) thịt lợn

13. rice /raɪs/   

(n) cơm

14. seafood /ˈsiːfuːd/   

(n) hải sản

15. soup /suːp/   

(n) canh

16. spring roll   

(n) nem rán

17. tuna /ˈtjuːnə/   

(n) cá ngừ

18. vegetable /ˈvedʒtəbl/   

(n) rau củ

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY