1. bowl /bəʊl/
(n) bát, tô
6. grater /ˈɡreɪtə(r)/
(n) dụng cụ bào thức ăn
2. cake tin / keɪk tɪn/
(n) khuôn làm bánh
7. dish /dɪʃ/
(n) đĩa
3. chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/
(n) đũa
8. spoon /spuːn/
(n) thìa
4. frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/
(n) chảo rán
9. saucepan /ˈsɔːspən/
(n) nồi
5. knife /naɪf/
(n) con dao
10. whisk /wɪsk/
(n) cây đánh trứng