banner redirect homepage

Từ vựng: Màu sắc

1. black /blæk/   

(adj) đen, màu đen

- She has curly black hair.

(Cô có mái tóc đen xoăn.)

- I want a simple black dress, nothing fancy.

(Tôi muốn một chiếc váy đen đơn giản, không có gì cầu kỳ.)

2. blue /bluː/   

(adj) xanh, màu xanh

- His eyes are dark blue.

(Đôi mắt của anh ấy có màu xanh lam đậm.)

- She wants to dye her hair blue.

(Cô ấy muốn nhuộm tóc màu xanh lam.)

3. brown /braʊn/

(adj) nâu, màu nâu

- Soon the yellow leaves will turn brown.

(Ngay sau đó lá vàng sẽ chuyển sang màu nâu.)

- a little boy with brown skin

(một cậu bé có làn da nâu)

4. green /ɡriːn/   

(adj) màu xanh lá

- Wait for the traffic light to turn green.

(Chờ đèn giao thông chuyển sang màu xanh lá cây)

- We sit on the green grass hill.

(Chúng tôi ngồi trên đồi cỏ xanh.)

5. orange /ˈɒrɪndʒ/   

(adj) cam, màu cam

- There is a warm orange glow in the sky.

(Có vệt một ánh sáng màu cam ấm áp trên bầu trời.)

- Tom was wearing a bright orange jacket.

(Tom mặc một chiếc áo khoác màu cam sáng.)

6. pink /pɪŋk/   

(adj) hồng, màu hồng

- The western sky was glowing pink.

(Bầu trời phía Tây rực hồng.)

- Have you been in the sun? Your nose is a bit pink.

(Bạn đã ở trong ánh nắng mặt trời? Mũi của bạn hơi hồng.)

7. purple /ˈpɜːpl/   

(adj) tím, màu tím

- It produces lovely dark purple berries around this time of year.

(Cây tạo ra những quả mọng màu tím sẫm đáng yêu vào khoảng thời gian này trong năm.)\

- His face was purple with rage.

(Mặt anh tím tái vì giận dữ.)

8. red /red/   

(adj) đỏ, màu đỏ

- The traffic lights change to red before I could get across.

(Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ trước khi tôi có thể băng qua.)

- He pressed a big red button to turn on his TV.

(Anh ấy nhấn một nút lớn màu đỏ để bật TV của mình.)

9. yellow /ˈjeləʊ/   

(adj) vàng, màu vàng

- Her teeth were rather yellow.

(Hàm răng của cô khá vàng.)

- You should wear more yellow - it suits you.

(Bạn nên mặc nhiều màu vàng hơn - nó phù hợp với bạn.)

10. white /waɪt/   

(adj) trắng, màu trắng

- The horse is almost pure white in colour.

(Con ngựa có màu trắng gần như tinh khiết.)

- He's white-haired now.

(Bây giờ anh ấy tóc bạc trắng.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY