banner redirect homepage

Từ vựng: Miêu tả cảm xúc

1. bored /bɔːd/   

(adj) buồn, chán

- The children quickly got bored with staying indoors. 

(Những đứa trẻ nhanh chóng cảm thấy nhàm chán với việc ở trong nhà.)

- He looks bored during the whole lesson.

(Cậu bé trông có vẻ buồn chán trong suốt buổi học.)

2. excited /ɪkˈsaɪtɪd/   

(adj) hào hứng, phẩn khởi, vui mừng

- I am really excited about the opportunity to work with her.

(Tôi thực sự vui mừng về cơ hội làm việc với cô ấy.)

- He is very excited that he will get to meet his idol.

(Anh ấy rất háo hức vì sẽ được gặp thần tượng của mình.)

3. embarrassed / ɪmˈbærəst/   

(adj) bối rối, xấu hổ, ngại ngùng

- She's embarrassed about her weight.

(Cô ấy xấu hổ về cân nặng của mình.)

- Sometimes I get a bit embarrassed when I have to stand in front of many people.

(Đôi khi tôi cũng hơi ngại khi phải đứng trước nhiều người.)

4. happy /ˈhæpi/ (adj) hạnh phúc, vui vẻ

>< unhappy /ʌnˈhæpi/ (adj) buồn, không vui

- Money won't make you happy.

(Tiền sẽ không làm bạn hạnh phúc.)

- This story has an unhappy ending.

(Câu chuyện này có một kết thúc không vui.)

5. interested /ˈɪntrəstɪd/   

(adj) hứng thú, quan tâm, yêu thích

- I'm very interested in history.

(Tôi rất thích đến lịch sử.)

- You need to keep your audience interested.

(Bạn cần thu hút sự quan tâm của khán giả.)

6. relaxed /rɪˈlækst/   

(adj) thoái mải, thư giãn

- After my massage, I was quite relaxed.

(Sau khi xoa bóp, tôi khá thư giãn.)

- After a long holiday, I am so relaxed and ready to get back to work.

(Sau một kỳ nghỉ dài, tôi rất thoải mái và sẵn sàng trở lại với công việc.)

7. sad /sæd/   

(adj) buồn

- We are very sad to hear that you have to leave.

(Chúng tôi rất buồn khi biết tin bạn phải đi.)

- She still feels very sad about her father's death.

(Cô vẫn cảm thấy rất buồn về cái chết của cha mình.)

8. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/   

(adj) hài lòng

- She's never satisfied with what she's got.

(Cô ấy không bao giờ hài lòng với những gì cô ấy có.)

- Her performance makes me satisfied.

(Màn trình diễn của cô ấy khiến tôi hài lòng.)

9. tired /ˈtaɪəd/   

(adj) mệt mỏi

-  I'm still a bit tired from the journey.

(Tôi vẫn còn một chút mệt mỏi sau cuộc hành trình.)

- We are both so dead tired that we keep falling asleep.

(Cả hai chúng tôi đều mệt mỏi đến nỗi chúng tôi tiếp tục chìm vào giấc ngủ.)

10. worried / ˈwʌrid/   

(adj) lo lắng

- I'm not worried about her—she can take care of herself.

(Tôi không lo lắng về cô ấy - cô ấy có thể tự lo cho mình.)

- People are really worried about losing their jobs.

(Mọi người thực sự lo lắng về việc mất việc làm.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY