Một sản phẩm của Tuyensinh247.com
ĐGNL - ĐGTD
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp khác
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Blog
Học phí
Đăng ký
Đăng nhập
📚 TRỌN BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MIỄN PHÍ 📚
Đầy đủ tất cả các môn
Có đáp án và lời giải chi tiết
Xem chi tiết
Môn Toán
Môn Văn
Môn Anh
Khoa Học Tự N…
Lịch Sử Và Đị…
Lý Thuyết Môn Anh (Global success) - Lớp 6 Sách kết nối tri thức với cuộc sống
Đổi sách
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
A.1.
Từ vựng: My new school
A.2.
Ngữ âm : /ʌ/ & /ɑː/
A.3.
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
A.4.
Reading đọc hiểu: My new school
A.5.
Reading điền từ: My new school
A.6.
Listening: My new school
UNIT 2: MY HOUSE
B.1.
Từ vựng: My house
B.2.
Ngữ âm: Final sounds /s/ & /z/
B.3.
Ngữ pháp: Sở hữu cách
B.4.
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
UNIT 3: MY FRIENDS
C.1.
Từ vựng: My friends (Phần 1)
C.2.
Từ vựng: My friends (Phần 2)
C.3.
Ngữ âm: Âm /p/ & /b/
C.4.
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD
D.1.
Từ vựng: My neighbourhood (Phần 1)
D.2.
Từ vựng: My neighbourhood (Phần 2)
D.3.
Ngữ âm: /iː/ & /ɪ/
D.4.
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM
E.1.
Từ vựng : Natural wonders of Vietnam
E.2.
Ngữ âm: /t/ & /d/
E.3.
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
E.4.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "must"
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
F.1.
Từ vựng: Our Tet holiday
F.2.
Ngữ âm: /s/ & /ʃ/
F.3.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
F.4.
Ngữ pháp: Some & Any
UNIT 7: TELEVISION
G.1.
Từ vựng: Television
G.2.
Ngữ âm: /ð/ & /θ/
G.3.
Ngữ pháp: Từ để hỏi
G.4.
Ngữ pháp: Liên từ
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
H.1.
Từ vựng: Sports and games
H.2.
Ngữ âm: /e/ & /æ/
H.3.
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn
H.4.
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
I.1.
Từ vựng: Cities of the world (phần 1)
I.2.
Từ vựng: Cities of the world (phần 2)
I.3.
Ngữ âm: /əʊ/ & /aʊ/
I.4.
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
I.5.
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
J.1.
Từ vựng: Our houses in the future (phần 1)
J.2.
Từ vựng: Our houses in the future (phần 2)
J.3.
Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
J.4.
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
J.5.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
K.1.
Từ vựng: Our greener world
K.2.
Ngữ âm: Nhịp điệu trong lời nói
K.3.
Ngữ pháp: Mạo từ
K.4.
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
UNIT 12: ROBOTS
L.1.
Từ vựng: Robots (Phần 1)
L.2.
Từ vựng: Robots (Phần 2)
L.3.
Ngữ âm: Tông giọng trong lời nói
L.4.
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ ngắn
Đăng ký nhận tư vấn ĐGNL