Một sản phẩm của Tuyensinh247.com
ĐGNL - ĐGTD
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp khác
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Blog
Học phí
Đăng ký
Đăng nhập
Môn Toán
Môn Văn
Môn Anh
Khoa Học Tự N…
Lịch Sử Và Đị…
Lý Thuyết Môn Anh (Friends plus) - Lớp 6 Sách chân trời sáng tạo
Đổi sách
STARTER UNIT: FREE TIME
A.1.
Từ vựng: Free time
A.2.
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
A.3.
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
A.4.
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
A.5.
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
A.6.
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
A.7.
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
A.8.
Ngữ pháp: Sở hữu cách
A.9.
Reading đọc hiểu: Free time
A.10.
Reading điền từ: Free time
A.11.
Listening: Free time
UNIT 1: TOWNS AND CITIES
B.1.
Từ vựng: Towns and cities
B.2.
Ngữ âm: /ə/
B.3.
Ngữ pháp: Mạo từ
B.4.
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
B.5.
Ngữ pháp: There is/ There are
UNIT 2: DAYS
C.1.
Từ vựng: Days
C.2.
Ngữ âm: Cách đọc đuôi s/es
C.3.
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
UNIT 3: WILD LIFE
D.1.
Từ vựng: Wild life (Phần 1)
D.2.
Từ vựng: Wild life (Phần 2)
D.3.
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
D.4.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
D.5.
Ngữ pháp: Từ đề hỏi với "How"
D.6.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "might"
UNIT 4: LEARNING WORLD
E.1.
Từ vựng: Môn học ở trường
E.2.
Từ vựng: Trường học và đồ dùng học tập
E.3.
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
UNIT 5: FOOD AND HEALTH
F.1.
Từ vựng: Food and Health
F.2.
Ngữ âm: /ɪ/ & /iː/
F.3.
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
F.4.
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
F.5.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Should"
F.6.
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
UNIT 6: SPORTS
G.1.
Từ vựng: Sports
G.2.
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
G.3.
Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn với động từ tobe
UNIT 7: GROWING UP
H.1.
Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
H.2.
Từ vựng: Miêu tả tính cách
H.3.
Ngữ âm: Nguyên âm đôi
H.4.
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
UNIT 8: GOING AWAY
I.1.
Từ vựng: Going away
I.2.
Ngữ âm: Trọng âm câu hỏi
I.3.
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
I.4.
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
I.5.
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Đăng ký nhận tư vấn ĐGNL