banner redirect homepage

Từ vựng 1 - Food and drink

1. bamboo shoot /ˌbæmˈbuː ʃuːt/       

(n): măng

- When the bamboo is old, the bamboo shoot appears.

(Tre già măng mọc)

2. butter /ˈbʌtə(r)/   

(n) bơ

- Have some bread and butter

(Ăn bánh mì với bơ)

- We were served scones with butter and jam.

(Chúng tôi được phục vụ món bánh nước với bơ và mứt.)

3. cheese /tʃiːz/   

(n): phô mai

- Would you like a slice/piece of cheese with your bread?

(Bạn có muốn một lát phô mai lên bánh mì không?)

- I prefer hard cheeses, like cheddar.

(Tôi thích những loại phô mai cứng, như là cheddar.)

4. sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/   

(n): xúc xích, lạp xưởng

- She sliced off a piece of sausage.

(Cô ấy thái lát chiếc xúc xích)

- Fry the sausages for ten minutes.

(Chiên chiếc xúc xích trong 10 phút.)

5. cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/   

(n): dưa chuột

- I had a tuna and cucumber sandwich.

(Tôi ăn bánh mì kẹp cá ngừ và dưa chuột)

- Cucumbers are usually sliced and eaten raw in salads.

(Dưa chuột thường được thái lát và ăn sống với salad.)

6. ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/   

(n): nguyên liệu (làm món ăn)

- When cooking the sauce, don't forget that all-important ingredient.

(Khi nấu nước sốt đừng quên tất cả những nguyên liệu quan trọng.)

- He created a wonderful meal from very few ingredients.

(Anh ta tạo ra bữa ăn tuyệt vời với rất ít nguyên liệu.)

7. lime /laɪm/   

(n): chanh

- Serve the Pho with a slice of lime.

(Ăn phở với 1 lát chanh)

8. mushroom /ˈmʌʃrʊm/

(n): nấm

- Slice the mushrooms and add to the salad.

(Thái lát nấm và thêm vào salad)

- They went into the woods to pick wild mushrooms.

(Họ đi vào rừng và hái nấm dại.)

9. pepper /ˈpep.ər/   

(n): ớt/hạt tiêu

- Shall I grind a little black pepper over your pizza?

(Tôi cho thể cho 1 ít hạt tiêu đen vào pizza không?)

- Red peppers are ideal for roasting in the oven.

(Ớt đỏ là thứ lý tưởng để nướng trong lò)

10. salmon /ˈsæm.ən/   

(n): cá hồi

- I chose the salmon for my main course.

(Tôi chọn cá hồi làm món ăn chính.)

- Thousands of young salmon have been killed by the pollution.

(Hàng ngàn con cá hồi con đã bị giết vì ô nhiễm.)

11. sauce /sɔːs/   

(n): nước sốt

- Add a pinch of salt to the sauce.

(Thêm một chút muối vào nước sốt)

- Thicken the sauce with a little flour.

(Làm nước sốt đặc hơn bằng cách cho thêm ít bột.)

12. yogurt /ˈjɒɡ.ət/   

(n): sữa chua

- All I had for lunch was a yogurt.

(Tôi ăn trưa bằng sữa chua.)

- I eat natural yogurt with my cereal.

(Tôi ăn sữa tự nhiên với ngũ cốc.)

Names of foods:

1. rice noodle soup with beef: Phở bò

2. steamed sticky rice: xôi

3. stuffed pancake: bánh cuốn

4. round sticky rice: bánh dày

5. girdle-cake: bánh tráng

6. shrimp in batter: bánh tôm

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY