Từ vựng 2 - Biển báo giao thông
1. no cycling: không đi xe đạp

2. no parking: không được đỗ xe

3. no right turn: không được rẽ phải

4. school ahead: trường học phía trước

5. speed limit: giới hạn tốc độ

6. traffic light: đèn giao thông

7. traffic rule: luật giao thông
8. zebra crossing: vạch kẻ qua đường
