banner redirect homepage

Từ vựng: Our houses in the future (phần 1)

1. appliance /əˈplaɪəns/   

(n) thiết bị

- There are many appliances in my house. (Có rất nhiều đồ dùng trong nhà của tôi.)

- My family are buying some appliances for our new house. (Gia đình tôi đang mua một số thiết bị cho ngôi nhà mới của chúng tôi.)

2. automatic/ˌɔːtəˈmætɪk/   

(adj) tự động

- This is the best automatic camera. (Đây là máy ảnh tự động tốt nhất.)

- automatic doors (cửa tự động)

3. castle /ˈkɑːsl/   

(n) cung điện, lâu đài

- A beautiful princess lived in a castle alone. (Một công chúa xinh đẹp sống trong lâu đài một mình.)

- They were invited to a party in the castle. (Họ được mời đến một bữa tiệc trong lâu đài.)

4. cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/   

(n) nhà tranh

- They seem happy in their cottage.

(Họ có vẻ hạnh phúc trong ngôi nhà của họ.)

- We rented a little beach cottage on the North Caroline coast.

(Chúng tôi thuê một căn nhà tranh nhỏ ven biển trên bờ biển Bắc Carolina.)

5. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/   

(n) máy rửa bát

- This dishwasher even washes pots and pans.

(Máy rửa bát này thậm chí còn rửa được cả xoong nồi.)

- Did your mother buy a new dishwasher?

(Mẹ bạn đã mua một máy rửa bát mới phải không?

6. electric cooker   

(n) nồi cơm điện

- Don’t forget to push the button of the electric cooker.

(Đừng quên nhấn nút của nồi cơm điện.)

7. helicopter/ˈhelɪkɒptə(r)/

(n) máy bay trực thăng

- We're going to take a helicopter tour of the island.

(Chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến tham quan bằng trực thăng của hòn đảo.)

- He flew helicopters during the World War II.

(Ông đã bay trực thăng trong Thế chiến thứ hai.)

 

8. hi –tech /ˌhaɪ ˈtek/   

(adj) công nghệ cao, hiện đại

- He suggested a high-tech solution to a simple problem.

(Ông đề xuất một giải pháp công nghệ cao cho một vấn đề đơn giản.)

- Several high-tech firms have located in the town.

(Một số công ty công nghệ cao đã đặt trụ sở tại thị trấn.)

9. location /ləʊˈkeɪʃn/   

(n) vị trí

- Mobile phones can determine our exact location. (Điện thoại di động có thể xác định vị trí chính xác của bạn.)

- We still do not know the location of her house. (Chúng tôi vẫn chưa biết vị trí của ngôi nhà của cô ấy.)

10. ocean/ˈəʊʃn/

- We have a clear view of the ocean from our hotel window.

(Chúng tôi có một tầm nhìn rõ ràng ra đại dương từ cửa sổ khách sạn của chúng tôi.)

- The ship sank slowly to the depths of the ocean.

(Con tàu từ từ chìm xuống đáy đại dương.)

11. robot /ˈrəʊbɒt/    

- These cars are built by robots.

(Những chiếc xe này được chế tạo bởi robot.)

- a toy robot (một robot đồ chơi)

12. solar energy /ˌsəʊlər ˈenədʒi/   

(n) năng lượng mặt trời

- Many people use solar energy nowadays. (Nhiều người sử dụng năng lượng mặt trời ngày nay.)

- Solar energy is friendly with the environment. (Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường.)

13. space /speɪs/   

(n) không gian, vũ trụ

- Valentina Tereshkova was the first woman in space.

(Valentina Tereshkova là người phụ nữ đầu tiên trong không gian.)

- a space flight (một chuyến bay vũ trụ)

14. type /taɪp/   

- What type of clothes does she wear?

(Cô ấy mặc loại quần áo nào?)

- There were so many different types of bread that I didn't know which to buy.

(Có rất nhiều loại bánh mì khác nhau mà tôi không biết nên mua loại nào.)

15. U.F.O/ˌjuː ef ˈəʊ/   

(n) vật thể lạ, đĩa bay

- Several UFO sightings have been reported.

(Một số trường hợp nhìn thấy UFO đã được báo cáo.)

- Boys often love to learn about UFOs.

(Con trai thường thích tìm hiểu về UFO)

16. wireless  /ˈwaɪələs/   

(adj) không dây

- People like to use wireless appliances.

(Mọi người thích sử dụng các thiết bị không dây.)

- The library provides free wireless access.

( Thư viện cung cấp truy cập không dây miễn phí.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY