banner redirect homepage

Từ vựng - Sức khỏe

1. allergy /ˈælədʒi/     

(n): dị ứng

- I have an allergy to animal hair.

(Tôi bị dị ứng với lông động vật)

- Your rash is caused by an allergy to peanuts.

(Nốt mẩn của bạn bị gây ra bởi dị ứng với đậu phộng.)

2. backache /ˈbæk.eɪk/    

(n): đau lưng

- Gardening gives me such backache.

(Làm vườn khiến tôi bị đau lưng.)

- I have a backache after an hour of sitting.

(Tôi bị đau lưng sau hàng giờ liền chỉ ngồi.)

3. check-up /ˈtʃek.ʌp/   

(n) kiểm tra

- She goes to her doctor for regular check-ups.

(Cô ấy đến bác sĩ để kiểm tra định kì)

- My parents are always checking up on me.

(Bố mẹ tôi luôn luôn theo dõi tôi kĩ càng.)

4. cough  /kɒf/   

(v) ho

- The smoke made me cough.

(Khói làm tôi bị ho)

- I couldn't stop coughing.

(Tôi không thể ngừng ho.)

5. dizzy /ˈdɪzi/   

(adj): hoa mắt, choáng váng, chóng mặt

- Climbing so high made me feel dizzy.

(Leo lên cao khiến tôi bị chóng mặt.)

- Someone suffering from sunstroke feels dizzy and has a high temperature.

(Nếu ai bị say nắng thì sẽ cảm thấy chóng mặt và bị sốt.)

6. earache /ˈɪəreɪk/   

(n): đau tai

- I have an earache after swimming.

(Tôi bị đau tai sau khi đi bơi.)

7. eye drops   

(n): thuốc nhỏ mắt

8. fever /ˈfiːvə(r)    

(n) sốt

- He has a high fever.

(Anh ta bị sốt nặng.)

- Aspirin should help reduce the fever.

(Thuốc giảm đau giúp giảm sốt.)

9. flu /fluː/   

(n): cúm

- There are lots of people off school this week with flu.

(Có rất nhiều học sinh phải nghỉ học tuần này vì cúm.)

- The whole family has the flu.

(Cả gia đình đều bị cúm.)

10. headache   /ˈhed.eɪk/   

(n): đau đầu

- He's got a headache and a slight fever.

(Anh ta bị đau đầu và sốt nhẹ.)

- She didn't want to go out, so she faked a headache.

(Cố ấy không muốn đi ra ngoài nên giả vờ bị đau đầu.)

11. injection  /ɪnˈdʒekʃn/   

(n): tiêm

- He was treated with penicillin injections.

(Anh ta được điều trị bằng cách tiêm thuốc kháng sinh.)

- My arm was very tender after the injection.

(Cánh tay của tôi bị tê sau khi tiêm.)

12. medicine  /ˈmed.ɪ.sən/    

(n): thuốc

- Did you take your medicine?

(Bạn đã uống thuốc chưa?)

- Take two spoonfuls of medicine at mealtimes.

(Uống 2 thìa thuốc vào bữa ăn.)

13. patient /ˈpeɪʃnt/   

(n): bệnh nhân

- The patient had surgery on his heart.

(Người bệnh nhân phải phẫu thuật tim.)

- The doctor has helped patients suffering from anxiety.

(Bác sĩ đã giúp bệnh nhân không còn lo lắng.)

14. pharmacy /ˈfɑː.mə.si/   

(n): hiệu thuốc

- He got his medicines in the pharmacy of a Manhattan hospital.

(Anh ta mua thuốc ở tiệm thuốc của bệnh viện Manhattan.)

 

15. plaster /ˈplɑː.stər/   

(n): băng cá nhân, băng bó

- My leg was in plaster for about six weeks.

(Chân tôi phải băng bó trong 6 tuần.)

- Put a plaster on it so that it doesn't get infected.

(Dán 1 miếng băng cá nhân lên để không bị nhiễm trùng.)

16. sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/  

(n): viêm họng

- She has a sore throat and a fever.

(Cô ấy bị viêm họng và bị sốt.)

17. temperature   

(n): sốt

 - Does he have a temperature?

(Anh ta bị sốt phải không?)

- He's in bed with a temperature of 40°.

(Anh ta nằm trên giường vì sốt 40°.)

18. toothache    

(n): đau răng

- I've got a toothache.

(Tôi bị đau răng)

- I have a terrible toothache.

(Tôi bị đau răng kinh khủng.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY