Mệnh đề nguyên thể
1. Định nghĩa mệnh đề nguyên thể
Một mệnh đề nguyên thể (to Infinitive clause) có thể chỉ là một nguyên thể hoặc có thêm một tân ngữ hoặc trạng từ theo sau.
- A ride on a London bus is the best way to see the city. (Đi xe đạp ở Luân Đôn là cách tốt nhất để ngắm thành phố.)
- We need to act quickly. (Ta cần phải hành động nhanh.)
Chú ý: Trạng từ đôi khi đi trước nguyên thể. Nó đôi khi cũng có thể nằm giữa to và động từ.
- I didn't expect you suddenly to change your mind. (Tôi không muốn bạn đột ngột thay đổi suy nghĩ.)
- I didn't expect you to suddenly change your mind.
2. Cách dùng
a. Một mệnh đề nguyên thể có to có thể diễn đạt một mục đích.
- Laura has gone to town to do some shopping. (Laura đến thị trấn để đi mua sắm.)
- I'm writing to enquire about activity holidays. (Tôi viết thư này để biết thêm về các hoạt động nghỉ lễ.)
- To get a good seat, you need to arrive early. (Để có chỗ ngồi tốt, bạn cần đến sớm.)
b. Mệnh đề nguyên thể (To-infinitive) dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ
* Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.
- John was the last person that got the news.
→ John was the last person to get the news.
- He was the best player that got the prize.
→ He was the best played to get the prize.
* Động từ trong mệnh đề chính have/ have got
- I had some exercises that I need to do.
→ I had some exercises to do. (Tôi có một số bài tập cần phải làm.)
* Cấu trúc mệnh đề chính là Here (be), There (be)
- Here is the form that you must fill in.
→ Here is the form for you to fill in. (Đây là mẫu để bạn điền thông tin vào.)
Chú ý: for + O nếu mệnh đề quan hệ khác chủ ngữ
c. Đôi khi có thể dùng mệnh đề nguyên thể có to để diễn tả kết quả
- Laura came home to find her house on fire. (Laura về nhà và thấy nhà mình bị cháy.)
- He grew up to be a handsome young man. (Cậu bé lớn lên và trở thành một chàng trai trẻ đẹp trai.)
d. Nguyên thể có to có thể diễn đạt ý " tin xấu" theo sau "tin tốt", thường dùng only trước nguyên thể.
- I found my keys only to lose them again. (Tôi tìm được chìa khóa để rồi lại làm mất chúng.)
- Charles arrived for the concert (only) to find it had been cancelled. (Charles đến buổi hòa nhạc để rồi thấy nó đã bị hủy.)
e. Mệnh đề nguyên thể cũng có thể diễn đạt một bình luận trong câu.
- To be frank, you didn't make a very good impression. (Nói thật, cô đã không tạo ấn tượng tốt.)
- I'm a bit tired of sightseeing, to tell you the truth. (Tôi đã quá mệt mỏi với những chuyến tham quan, nói cho anh biết sự thật.)
Choose the best answer to complete the sentence.
We came to the temple dedicated to King Dinh Tien Hoang, ______ Hoa Lu to build the citadel.