Từ vựng - Các quốc gia nói tiếng Anh
(n): biểu tượng
- Beckham has been one of the country's best-loved sporting icons.
(Beckham đã trở thành một trong những biểu tượng bóng đá được yêu thích nhất của đất nước)
- The US Capitol building is an American icon.
(Tòa nhà Capitol của Mỹ đã trở thành biểu tượng ở đất nước này)
(adj): chính thức
- The name of the new director will be officially announced in June.
(Tên của vị đạo diễn mới sẽ được công bố chính thức vào tháng 6)
- We obtained official documents that were necessary to start the work.
(Chúng tôi thu nhận được tài liệu chính thức cần thiết để bắt đầu công việc)
(v): đại diện cho
- The lighting of the Olympic torch symbolizes peace and friendship among the nations of the world.
(Ánh sáng của ngọn đuốc Olympic đại diện cho hòa bình và tình bạn giữa các quốc gia trên thế giới)
- The use of light and dark symbolizes good and evil.
(Ánh sáng và bóng tối đại diện cho điều tốt và điều xấu)
Luyện bài tập vận dụng tại đây!
DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!
Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?
Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?
Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?
Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:
- Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
- Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
- Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY