banner redirect homepage

Từ vựng - Sự ô nhiễm

1. affect  /əˈfekt/   

(v): ảnh hưởng 

- Both buildings were badly affected by the fire.

(Tất cả các tòa nhà đều bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi vụ cháy)

- It's a disease that affects mainly older people.

(Căn bệnh đó có ảnh hưởng chính lên những người lớn tuổi)

2. aquatic /əˈkwæt.ɪk/   

(adj): thuộc về nước

- Waterskiing is my favorite aquatic sport.

(Lướt sóng là trò chơi dưới nước yêu thích của tôi)

- aquatic plants (thực vật sống dưới nước)

3. billboard /ˈbɪl.bɔːd/   

(n): biển quảng cáo (rất lớn và để cạnh đường)

- On the highway we passed dozens of billboards showing his smiling face.

(trên đường đi chúng tôi băng qua rất nhiều biển quảng cáo có gương mặt cười của anh ấy)

- In the Moscow of today, advertising billboards line the avenues.

(Ở Moscow, ngày nay biển quảng cáo được đặt trên đại lộ)

4. blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/   

(n) huyết áp

- The nurse will take your blood pressure in a moment.

(y tá sẽ đo huyết áp của bạn trong phút chốc)

- He has/suffers from high blood pressure.

(Anh ta bị huyết áp cao)

5. cause /kɑːz/   

(v): gây ra

- The bright light caused her to blink.

(Ánh sáng mạnh khiến cô ấy phải chớp mắt)

- Most heart attacks are caused by blood clots.

(Hầu hết bệnh tim mạnh bị gây ra bởi nhồi máu)

6. cholera /ˈkɒl.ər.ə/   

(n): bệnh tả

7. come up with

(phr.v): nảy ra ý tưởng

She came up with a new idea for increasing sales.

(Cô ấy nảy ra ý tưởng mới để tăng doanh số)

 - They need to come up with a solution to solve the problem.

(Họ cần phải đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề)

8. contaminate: /kənˈtæm.ɪ.neɪt/   

(v): làm bẩn

contaminant (n): chất gây ô nhiễm

The food which had been contaminated was destroyed.

(Thực phẩm bẩn đã bị tiêu hủy)

- Make sure that all equipment is clean and free of contaminants.

(Hãy chắc chắn rằng tất cả những thiết bị đều sạch sẽ và không bị bẩn)

9. dump /dʌmp/   

(n): rác thải, đống rác

- I'm going to clean out the basement and take everything I don't want to the dump.

(Tôi chuẩn bị dọn dẹp và mang mọi thứ không cần đến bãi rác)

- You have to bring household garbage to the town dump.

(Bạn phải mang rác thải sinh hoạt đến bãi rác thành phố)

10. fine /faɪn/   

(v): phạt

- Drivers who exceed the speed limit can expect to be fined heavily.

(Tài xế lái xe quá tốc độ có thể bị phạt nặng)

- They fined him £100 for using threatening behaviour.

(Họ phạt anh ta 100 bảng vì có thái độ đe dọa)

11. float /fləʊt/   

(v): nổi, trôi nổi

- An empty bottle will float.

(Một cái chai rỗng sẽ nổi)

- You can float very easily in/on the Dead Sea because it's so salty.

(bạn có thể nổi một cách dễ dàng ở biển chết vì ở đó quá mặn)

12. illustrate: /ˈɪl.ə.streɪt/   

(v) minh họa

- She writes children’s books and also illustrates them.

(Cô ấy viết sách cho trẻ em và cũng minh họa những quyển sách đó)

- The exhibition will illustrate how life evolved from water.

(Cuộc triển lãm sẽ minh họa cuộc sống tiến hóa ra sao từ nước)

13. litter /ˈlɪt.ər/   

(v): vứt rác bừa bãi

- The park was littered with bottles and cans after the concert.

(Công viên bị vứt rác bừa bãi với những chai lọ và can sau buổi ca nhạc)

- Dirty clothes littered the floor of her bedroom.

(Quần áo bẩn bị vứt bừa bãi trên sàn phòng)

14. measure /ˈmeʒ.ər/   

(v): đo lường

- This machine measures your heart rate.

(Máy này đo nhịp tim)

- He measured the flour into the bowl.

(Anh ta đo lượng bột trong bát)

15. poison  /ˈpɔɪ.zən/   

(n/v): chất độc, nhiễm độc

- Four members of the family had been poisoned.

(Bốn thành viên trong gia đình này bị nhiễm độc)

- He said that someone had poisoned his coffee.

(Anh ta nói người nào đó đã hạ độc cà phê của anh ta)

16. pollutant /pəˈluː.tənt/   

(n): chất thải, chất gây ô nhiễm

- harmful pollutants such as sulphur dioxide.

(những chất thải có hại như lưu huỳnh đioxit)

17, radioactive /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv/   

 (adj): phóng xạ

radiation (n): sự phóng xạ

Uranium is a radioactive material.

(Uranium là chất gây phóng xạ)

18. untreated /ʌnˈtriː.tɪd/   

(adj): chưa được xử lý

- untreated water/sewage/waste

(Chất thải chưa được xử lý)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

DÀNH CHO 2K6 – LỘ TRÌNH ÔN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC 2024!

Bạn đăng băn khoăn tìm hiểu tham gia thi chưa biết hỏi ai?

Bạn cần lộ trình ôn thi bài bản từ những người am hiểu về kì thi và đề thi?

Bạn cần thầy cô đồng hành suốt quá trình ôn luyện?

Vậy thì hãy xem ngay lộ trình ôn thi bài bản tại ON.TUYENSINH247:

  • Hệ thống kiến thức trọng tâm & làm quen các dạng bài chỉ có trong kỳ thi ĐGNL
  • Phủ kín lượng kiến thức với hệ thống ngân hàng hơn 15.000 câu hỏi độc quyền
  • Học live tương tác với thầy cô kết hợp tài khoản tự luyện chủ động trên trang

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY